WebApr 9, 2024 · acute in American English (əˈkjut ) adjective 1. having a sharp point 2. keen or quick of mind; shrewd 3. sensitive to impressions acute hearing 4. severe and sharp, as … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Acute Pulmonary Failure (APF) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
Acute Pulmonary Failure (APF) trong y học nghĩa là gì?
Web2 days ago · acute (əkjuːt ) adjective You can use acute to indicate that an undesirable situation or feeling is very severe or intense. [...] See full entry for 'acute' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Definition of 'need' need (niːd ) singular noun WebACUTE meaning: 1 : very serious or dangerous requiring serious attention or action; 2 : having or showing an ability to think clearly and to understand what is not obvious or … sharia digital ecosystem apprentice shine
ACUTE Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebAcute - a mark (`) placed above a vowel to indicate pronunciation. 2011 - English Dictionary Database; 2006 - WordNet 3.0; 2010 - New Age Dictionary Database WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Severe acute respiratory syndrome là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Weba•cute /əˈkyut/ adj. sharp or severe in effect; intense: acute pain. extremely great or serious; critical: an acute shortage of oil. (of disease) of sudden onset and severe (disting. from chronic ): acute bronchitis. very sharp in intellect, insight, or perception. extremely sensitive: acute hearing. Mathematics (of an angle) less than 90°. shari adams niceville fl